Xin việc
Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe
we'd like to invite you for an interview | chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn |
this is the job description | đây là bản mô tả công việc |
have you got any experience? | anh/chị có kinh nghiệm gì không? |
have you got any qualifications? | anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không? |
we need someone with experience | chúng tôi cần người có kinh nghiệm |
we need someone with qualifications | chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn |
what qualifications have you got? | anh/chị đã có bằng cấp gì rồi? |
have you got a current driving licence? | anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không? |
how much were you paid in your last job? | anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ? |
do you need a work permit? | anh/chị có cần giấy phép lao động không? |
we'd like to offer you the job | chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc |
when can you start? | khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc? |
how much notice do you have to give? | anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu? |
there's a three month trial period | anh/chị sẽ thử việc ba tháng |
we'll need to take up references | chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị |
this is your employment contract | đây là hợp đồng lao động của anh/chị |
CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch
Name | Tên |
Address | Địa chỉ |
Telephone number | Số điện thoại |
Email address | Địa chỉ email |
Date of birth | Ngày sinh |
Nationality | Quốc tịch |
Marital status | Tình trạng hôn nhân |
Career objective | Mục tiêu nghề nghiệp |
Education | Đào tạo |
Qualifications | Trình độ chuyên môn |
Employment history | Kinh nghiệm làm việc |
Leisure interests | Sở thích khi nhàn rỗi |
Referees | Người chứng nhận |